Động cơ thủy Weichai 226B-3C là dòng động cơ diesel có hệ thống hút và xả, hệ thống làm mát, hệ thống ngắt điện, hệ thống giám sát động cơ được cải tiến tiến trên nền tảng công nghệ cao theo tiêu chuẩn quốc tế. Dòng động cơ này sở hữu tính năng như dải công suất rộng, trọng lượng nhẹ, cấu trúc nhỏ gọn, độ tin cậy cao, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, lắp đặt và vận hành đơn giản và thuận tiện.
Weichai 226B-3C là dòng động cơ diesel thủy 3 xi-lanh dành cho tàu nhỏ–trung, nổi bật ở ba yếu tố: tiết kiệm nhiên liệu (suất tiêu hao tham khảo ≤200 g/kW.h), kết cấu gọn nhẹ thuận tiện lắp đặt trong khoang máy hạn chế, và độ bền vận hành cao khi bảo dưỡng đúng khuyến nghị. Dải công suất 35–68 kW giúp 226B-3C đáp ứng linh hoạt nhiều kịch bản khai thác: tàu cá tuyến sông – ven biển, tàu dịch vụ/du lịch nhỏ hoặc làm tổ máy phụ trợ.
1) Động cơ thủy Weichai 226B-3C
Gọn – khỏe – tiết kiệm là triết lý thiết kế của 226B-3C. Khối máy 3 xi-lanh, 3.12L cho mô-men tốt ở dải tua thấp đến trung bình, phù hợp thực tế vận hành tàu sông/ven biển: chở nặng vừa phải, đòi hỏi lực kéo “cõng” thân tàu tốt mà vẫn giữ được mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý. Nhờ kết cấu khối gọn, việc bố trí trong hầm máy hẹp trở nên thuận tiện, giảm chi phí cải tạo khoang.
Điểm lợi cho chủ tàu:
- Tiết kiệm chi phí nhiên liệu với suất tiêu hao tham khảo ≤200 g/kW.h.
- Kích thước nhỏ gọn giúp dễ bố trí, tăng không gian thao tác bảo trì.
- Độ bền cao; chu kỳ đại tu (TBO) thực tế cỡ 12.000 giờ khi tuân thủ bảo dưỡng.
- Cấu hình linh hoạt (NA/Turbo tùy biến thể), dễ “may đo” theo tải tàu.
- Dịch vụ đồng bộ: tư vấn tỷ số truyền – chân vịt – hộp số thủy để khai thác hiệu suất đẩy tối ưu.
2) Thông số kỹ thuật & các model 226B-3C
Thông số lõi (tham khảo)
- Cấu hình: 3 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát nước.
- Dung tích: 3.12 L.
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤200 g/kW.h (tham khảo điều kiện thử tiêu chuẩn).
- Chu kỳ đại tu (TBO): ~12.000 giờ (khi bảo dưỡng đúng quy trình).
- Kích thước – khối lượng: khoảng 890 × 694 × 1066 mm, ~460 kg (tùy biến thể & trang bị).
Các model & dải công suất
- D226B-3C1: ~35 kW @ 1800 rpm (nạp tự nhiên – NA) → phù hợp tàu nhỏ, tải nhẹ, ưu tiên tiết kiệm
- TD226B-3C: ~40 kW @ 1500 rpm (Turbo) → tối ưu lực kéo ở tua thấp cho thân tàu nặng hơn.
- TD226B-3C1: đến ~68 kW @ 1500–1800 rpm (tùy phiên bản) → tăng biên an toàn công suất, cải thiện tốc độ hành trình.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ 226B-3C/WP4/WP6
Mẫu | 226B-3C | WP4 | WP6 |
Kiểu máy | Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước | ||
Số xy lanh | 3 | 4 | 6 |
Đường kính xy lanh (mm) | 105 | ||
Hành trình piston (mm) | 120 | 130 | |
Dung tích xy lanh (L) | 3.12 | 4.5 | 6.8 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≤ 200 | ||
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) | Ngược chiều kim đồng hồ | ||
Trọng lượng tịnh (kg) | 460 | 600 | 750 |
Kích thước (mm) L*W*H | 890*694*1066 | 1058*820*1061 | 1185*744*1083 |
Thời gian đại tu (h) | 12000 |
3) Ứng dụng khuyến nghị & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp Weichai 226B-3C
- Tàu cá tuyến sông/ven biển, tàu dịch vụ – tuần tra nội địa, phương tiện du lịch nhỏ.
- Nguồn phụ trợ/máy phát thủy cho hệ thống điện – bơm – thiết bị trên tàu.
Cách chọn 226B-3C theo nhu cầu
- Đặt mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình – tải chở – tuyến thủy (sông, ven biển).
- Ưu tiên mô-men ở tua thấp nếu thường xuyên kéo tải nặng, di chuyển chậm: cân nhắc TD226B-3C (Turbo, 1500 rpm).
- Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): công suất đủ dùng + tỷ số truyền – chân vịt hợp lý giúp giảm tiêu hao và mài mòn.
- Khoảng không lắp đặt: 226B-3C gọn, thích hợp hầm máy hạn chế; luôn chừa không gian bảo trì (lọc, turbo, ống nước…).
- Đồng bộ hộp số thủy & truyền động: đề xuất tỷ số truyền theo chân vịt thực tế (đường kính – bước – số cánh – vật liệu), cân bằng lực kéo và tốc độ.
Gợi ý nhanh theo kịch bản:
- Tàu nhỏ – nhẹ, ưu tiên tiết kiệm → D226B-3C1, ~35 kW @ 1800 rpm (NA).
- Thân tàu lớn hơn/chở nặng → TD226B-3C, ~40 kW @ 1500 rpm (Turbo).
- Cần biên công suất & tốc độ tốt hơn → TD226B-3C1, đến ~68 kW @ 1500–1800 rpm (Turbo).
Bạn chỉ cần gửi kích thước hầm máy, trọng lượng – tải chở, tốc độ mong muốn → đội kỹ thuật sẽ “may đo” tỷ số truyền – chân vịt cùng model 226B-3C phù hợp.
4) Lắp đặt, bảo hành, tài liệu & liên hệ
Lưu ý lắp đặt
- Sử dụng đệm chân máy đúng tải, căn đồng trục cẩn thận để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển – két) đúng chuẩn.
- Tuân thủ quy trình chạy rà – thay dầu/lọc giai đoạn đầu.
- Dự trù khoảng trống bảo trì để thao tác nhanh (lọc, bơm nước, turbo…).
5) Bảo hành & dịch vụ
- Thời hạn/điều kiện bảo hành: theo chính sách tại thời điểm đặt hàng.
- Checklist bàn giao tham khảo: động cơ + đồng hồ cơ bản, tài liệu HDSD/bảo dưỡng, biên bản chạy thử; tùy chọn bộ đồng bộ (hộp số thủy – trục – chân vịt).
- Hậu mãi: hướng dẫn lắp đặt, hỗ trợ căn trục – chạy thử, phụ tùng chính hãng luôn sẵn sàng.
6) Hỏi nhanh – đáp gọn (FAQ)
- 226B-3C hợp tàu nào? Tàu cá/du lịch nhỏ, tàu dịch vụ sông; hầm máy hạn chế.
- Khi nào nên chọn Turbo 1500 rpm? Khi tàu chạy chậm, kéo tải nặng, cần mô-men lớn ở tua thấp.
- Tiêu hao ≤200 g/kW.h nghĩa là gì? Là mức tham khảo trong điều kiện chuẩn; giúp dự tính chi phí nhiên liệu dài hạn.
- Có tư vấn tỷ số truyền – chân vịt không? Có, và rất nên làm để tối ưu hiệu suất đẩy.
- Phụ tùng – bảo trì tại Việt Nam? Có kênh cung ứng chính hãng; lịch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng.
7) Liên hệ & báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- HÀ NỘI: Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất model 226B-3C + tỷ số truyền + chân vịt phù hợp, hỗ trợ lắp đặt – chạy thử toàn quốc.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
D226B-3C1 | 48 | 35 | 1800 | NA |
TD226B-3C | 54 | 40 | 1500 | T |
TD226B-3C1 | 68 | 50 | 1800 | T |
WP4C82-15 | 82 | 60 | 1500 | T |
WP4C95-18 | 95 | 70 | 1800 | T |
WP4C102-21 | 102 | 75 | 2100 | T |
WP4C120-18 | 120 | 88 | 1800 | TA |
WP6C122-15 | 122 | 90 | 1500 | T |
WP6C140-23 | 140 | 103 | 2300 | T |
WP6C142-18 | 142 | 105 | 1800 | T |
WP6C150-15 | 150 | 110 | 1500 | TA |
WP6C156-21 | 156 | 115 | 2100 | T |
WP6C163-23 | 163 | 120 | 2300 | T |
WP6C165-18 | 165 | 122 | 1800 | TA |
WP6C185-21 | 185 | 136 | 2100 | TA |
WP6C198-23 | 198 | 145 | 2300 | TA |
WP6C220-23 | 220 | 162 | 2300 | TA |
WP6C250-25 | 228 | 168 | 2425 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt: